STT
|
|
Số lượng
|
Loại thiết bị và đặc điểm thiết bị
|
1
|
Máy đào đất 0,3m3
|
01 xe
|
2
|
Máy đào đất 0,7m3
|
01 xe
|
3
|
Máy đào đất 0,5m3
|
01 xe
|
4
|
Ô tô tự đổ - Trọng tải >5 tấn
|
02 xe
|
5
|
Ô tô tự tải >2 tấn
|
01 xe
|
6
|
Máy vận thăng 1 tấn
|
08 cái
|
7
|
Máy cắt sắt
|
10 cái
|
8
|
Máy uốn sắt
|
10 cái
|
9
|
Máy đầm cóc
|
08 cái
|
10
|
Máy trộn bê tông – dung tích 350 lít
|
05 cái
|
11
|
Máy cắt gạch
|
20 cái
|
12
|
Máy hàn điện
|
20 cái
|
13
|
Máy khoan xoay
|
05 cái
|
14
|
Máy trộn vữa L380VN
|
05 cái
|
15
|
Hệ tời Kensen (PX) 4000NT
|
12 cái
|
16
|
Máy đầm bàn
|
10 cái
|
17
|
Đầm rung
|
20 cái
|
18
|
Máy bơm nước
|
10 cái
|
19
|
Máy phát điện dự phòng
|
05 cái
|
20
|
Máy nén khí đầu trục
|
03 cái
|
21
|
Giàn giáo thép
|
10000 bộ
|
22
|
Cốt pha thép
|
2000 m2
|
23
|
Chống tăng các loại
|
5000 cây
|
24
|
Xe ủi D2
|
01 xe
|
25
|
Xe lu rung 4-8 tấn
|
01 xe
|
TÀI CHÍNH:
Vốn điều lệ công ty: 1.050.000.000 đồng.
Doanh thu hàng năm:
Năm 2008: 1.350.000.000 đồng.
Năm 2009: 3.850.000.000 đồng.
Năm 2010: 7.432.000.000 đồng.
Năm 2011: 13.320.000.000 đồng.
Năm 2012: 25.900.000.000 đồng.
Năm 2013: 34.500.000.000 đồng.
Năm 2014: 42.200.000.000 đồng.
Năm 2015: 41.100.000.000 đồng.
Năm 2015: 61.230.000.000 đồng.
Năm 2016: 76.230.000.000 đồng.
Năm 2017: 117.900.000.000 đồng.
Năm 2018: 125.000.000.000 đồng.
Năm 2019: 131.000.000.000 đồng.